Đặc điểm:
- Dạng răng đặc biệt bảo đảm quá trình cắt dễ dàng và mặt cắt đạt chất lượng cao.
- Dùng cho máy nhãn hiệu STORI MANTEL, WEINIG, DIMTER,
HOLZ-HER. PANHANS…
Characteristics:
- Special tooth geometry ensures high cutting performance while maintaining a high cutting quality
- For optimising saws made by STORI MANTEL, WEINIG, DIMTER, HOLZ-HER. PANHANS and other manufacturers
D | d | S | s | z | Sklad |
254 | 15,88 | 2,4 | 1,8 | 60 | |
260 | 30 | 2,6 | 1,8 | 60 | |
400 | 30 | 3,8 | 2,8 | 60 | |
400 | 30 | 4,8 | 3,5 | 60 | |
400 | 30 | 5,0 | 3,5 | 60 | |
480 | 70 | 4,2 | 3,0 | 96 | |
500 | 60 | 4,0 | 2,6 | 72 | |
500 | 30 | 4,6 | 3,2 | 96 | |
500 | 30 | 5,2 | 3,5 | 96 | |
500 | 30 | 5 | 3,4 | 96 | |
500 | 30 | 5,2 | 3,2 | 120 |
Giải thích:D: Đường kính lưỡi cưa (mm); S: Độ dày mảnh hợp kim (mm); s: Độ dày lưỡi cưa (mm); d: Đường kính lỗ trục (mm); z: Số răng; h max : Chiều cao cắt tối đa (mm); d max : Đường kính mép tối đa (mm); ●: Theo tiêu chuẩn nhà SX; ○: Theo yêu cầu khách hàng D: Blade diameter (mm); S: Tooth width (mm); s: Body thichness (mm); d: Bore diameter (mm); z: Number of teeth; h : Maximum cutting height (mm); d : Maximum flange diameter(mm); ●: In stock; ○: Made to customer's request |