66 METAL SPEED - S
Đặc điểm:
- Cắt vật liệu đặc và các loại ống dẫn
- Cắt thép thường hoặc thép hợp kim có hàm lượng cacbon > 0,45 %, thép không gỉ, thép chống axit, thép chịu lực
- Hiệu suất cắt cao, tính chính xác, vết cắt mỏng
Lớp phủ: TiN, TiAIN, AITin, TiCN, CrN
Characteristics:
- Cutting of solids and pipes
- Non-alloy or alloy steels with carbon
content ≤ 0.45%
- Exceptionally resistant tooth geometry, high cutting performance, excellent dimensional accuracy, thin kerf
- Coating: TiN, TiAlN, AlTin, TiCN, CrN
Kích thước / Dimensions (mm)
|
Kích thước lỗ / Pin holes (mm)
|
Độ rộng mặt cắt / Width of cut (mm)
|
Độ dày đĩa cưa / Width of saw blade (mm)
|
Số răng / Number of teeth
|
250
|
32 4x11/63+ 4x9/50
|
2,0
|
1,70
|
54, 60, 72, 80, 90
|
285
|
32 4x11/63+ 4x9/50
40 4x11/90+ 2x15/80
|
2,0
|
1,75
|
60, 72, 80, 90, 100
|
315
|
32 4x9/50+ 4x11/63
40 4x11/90+ 2x15/80
|
2,3
|
2,00
|
60, 80, 90, 100
|
360
|
40 4x11/90+ 2x15/80
50 4x15/80+ 4x18/100
|
2,6
|
2,25
|
60, 80, 90, 100
|
425
|
40 4x11/90+ 2x15/80
50 4x15/80+ 4x18/100
|
2,7
|
2,25
|
60, 80, 90, 100,
120, 150
|
460
|
40 4x11/90+ 2x15/80
50 4x15/80+ 4x18/100
|
2,7
|
2,25
|
60, 80, 90, 100,
110, 130, 150
|
|
|